Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
孤僻 cô tịch
•
孤寂 cô tịch
1
/2
孤僻
cô tịch
[
cô tích
]
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Quê mùa chật hẹp. Như Cô lậu 孤陋.
Bình luận
0
孤寂
cô tịch
Từ điển trích dẫn
1. Cô độc tịch mịch, quạnh hiu. ◇Vu Phần 于濆: “Lữ quán tọa cô tịch, Xuất môn thành khổ ngâm” 旅館坐孤寂, 出門成苦吟 (Lữ quán thu tư 旅館秋思).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lẻ loi vắng vẻ, lặng lẽ quạnh hiu.
Bình luận
0